8 Cụm động từ với Give - Phrasal verb của Give 1. give something away: tặng, trình bày, biếu không 2. give something/ somebody away: tiết lộ 3. give somebody back something/ give something back (to somebody): trả lại 4. give in (to somebody/ something): đầu hàng, nhượng bộ 5. give off something: tỏa Trắc nghiệm cụm động từ với 'give' "The teacher gave the homework ____ to the students after she'd corrected it". Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để được câu đúng nghĩa. Break Off là một cụm động từ được cấu trúc từ một động từ " break " và một giới từ " off ". Trong đó, " break " có nghĩa là " để ( khiến một thứ gì đó ) tách bất ngờ đột ngột hoặc kinh hoàng thành hai hoặc nhiều mảnh, hoặc để ( khiến một thứ gì đó ) ngừng hoạt động giải trí do bị hư Trong Tiếng Anh Give thường dùng với nghĩa là đưa, tặng. Có nhiều cụm từ kết hợp give như give in, give out, give up, give away. Mỗi cụm từ đều có nghĩa riêng 1. Các cấu trúc give. Khi sử dụng từ give với nghĩa thuần túy nhất của nó là "đưa" thì chúng ta vẫn chỉ việc dùng đúng theo nghĩa này, tương tự như cách sử dụng phổ biến với động từ take - từ mang nghĩa ngược lại với "đưa" là "nhận". . /giv/ Thông dụng Động .given Cho, biếu, tặng, ban to give a handsome present tặng một món quà đẹp cho, sinh ra, đem lại to give profit sinh lãi the sun gives us warmth and light mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho to give a good example nêu một tấm gương tốt give me my hat, please xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ to give one's wishes gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng truyền cho, làm lây sang he was given consumption by his inmate anh ta bị người bạn ở chung lây bệnh ho lao give someone one's assurance something đảm bảo với ai điều gì trả tiền...; trao đổi how much did you give for it? anh trả cái đó bao nhiêu? to give a horse for a cow đổi con ngựa lấy con bò cái to give as good as one gets ăn miếng chả trả miếng bùi; ăn miếng trả miếng đi đôi với danh từ thanh một cụm từ to give a cry kêu lên to give a loud laugh cười to, cười vang to give a look nhìn to give a jump nhảy lên to give a sigh thở dài to give a push đẩy to give a groan rên rỉ to give a start giật mình to give encouragement động viên, khuyến khích to give permission cho phép to give an order ra lệnh to give birth to sinh ra to give one's attention to sth chú ý đến cái gì Làm cho, gây ra he gave me to understand that... hắn làm cho tôi hiểu rằng to give someone much trouble gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm to give one's life to one's country hiến dâng đời mình cho tổ quốc to give one's mind to study miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập tổ chức, mở, thết một buổi dạ hội...; biểu diễn, diễn kịch, đóng một vai tuồng; hát dạo một bản nhạc..., ngâm một bài thơ... to give a concert tổ chực một buổi hoà nhạc mở tiệc, thết tiệc to give a song hát một bài give us Chopin, please anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh to give Hamlet diễn vở Ham-lét tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn như lò xo the frost is giving sương giá đang tan the branch gave but did not break cành cây trĩu xuống nhưng không gãy the marshy ground gave under our feet đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi quay ra, nhìn ra, dẫn this window gives upon the street cửa sổ này nhìn ra đường phố this corridor gives into the back yard hành lang này dẫn vào sân sau chỉ, đưa ra, để lộ ra the thermometer gives 23o in the shade nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm to give no signs of life không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống newspapers give these facts các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ I give you that point tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy to give ground nhượng bộ, lùi bước Coi như, cho là, cho rằng he was given for dead người ta coi như là hắn ta đã chết quyết định xử to give the case for the defendant xử cho bị cáo được kiện to give the case against the defendant xử cho bị cáo thua kiện trong văn nói What gives? Chuyện gì đang xảy ra? Có tin tức gì? danh từ tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được there is no give in a stone floor sàn đá thì không thể nhún nhảy được Cấu trúc từ to give away cho to give away all one's money cho hết tiền trao, phát phần thưởng to give away the prizes phát phần thưởng tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội to give away a secret lộ bí mật to give away the show từ lóng để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra to give back hoàn lại, trả lại to give forth toả ra, phát ra, bốc sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng... công bố tin tức... to give in nhượng bộ, chịu thua nộp tài liêu... ghi vào, điền vào to give in one's name ghi tên vào to give off toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên mùi, hơi nóng, khói... to give out chia, phân phối toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên hơi nóng, mùi... rao, công bố to give oneself out to be for tự xưng là, tự nhận là hết, cạn food supplies began to give out lương thực bắt đầu cạn bị hư, bị hỏng máy móc; mệt, quỵ, kiệt đi sức từ Mỹ,nghĩa Mỹ cho phỏng vấn to give out an interview cho phỏng vấn to give over trao tay thôi, chấm dứt give over crying! nín đi! thôi dừng khóc nữa! to be given over to đâm mê, đắm đuối vào to be given over to gambling đam mê cờ bạc vứt bỏ, bỏ to give over a habit bỏ một thói quen to give up bỏ, từ bỏ to give up a habit bỏ một thói quen to give up one's work bỏ công việc to give up one's appointment từ chức to give up one's business thôi không kinh doanh nữa to give up a newspaper thôi không mua một tờ báo nhường to give up one's seat nhường ghế, nhường chỗ ngồi y học coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được to be given up by the doctors bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa trao, nộp cho nhà chức trách... to give oneself up đầu thú, tự nộp mình khai báo đồng bọn đam mê, đắm đuối, miệt mài học tập to give oneself up to drinking rượu chè be bét, đam mê rượu chè to give a back Xem back to give a Roland for an Oliver ăn miếng chả, trả miếng bùi give me chỉ lời mệnh lệnh tôi thích, tôi phục give me an evening of classical drama tôi thích xem một buổi tuồng cổ To give somebody hot mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai to give someone what for từ lóng mắng mỏ chỉnh, xỉ vả ai, trừng phạt ai nghiêm khắc to give to the public world công bố to give somebody the time of day Xem day to give way nhượng bộ; chịu thua to give way to someone chịu thua ai to give way to despair nản lòng, nản chí kiệt đi sức khoẻ cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt the rope gave way dây thừng đứt the ice gave way băng tan ra thương nghiệp bị giảm giá, sụt xuống hàng hải rán sức chèo bị bật đi, bị thay thế would give the world one's ears for something to get something sãn sàng hy sinh hết để được cái gì give and take sự có đi có lại sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp sự bông đùa qua lại hình thái từ V-ing giving Past gave PP given Chuyên ngành Kỹ thuật chung cho đưa Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb accord , administer , allow , ante up , award , bequeath , bestow , cede , come across , commit , confer , consign , convey , deed , deliver , dish out * , dispense , dispose of , dole out , donate , endow , entrust , fork over , furnish , gift , grant , hand down , hand out , hand over , heap upon , lavish upon , lay upon , lease , let have , make over * , parcel out , part with , pass down , pass out , permit , pony up , present , provide , relinquish , remit , sell , shell out * , subsidize , throw in , tip , transmit , turn over , vouchsafe , will , air , announce , be a source of , broadcast , carry , emit , express , impart , issue , notify , pronounce , publish , put , read , render , state , supply , transfer , utter , vent , ventilate , display , evidence , extend , hold out , indicate , manifest , minister , offer , pose , produce , put on , return , set forth , show , tender , yield , bend , bow to , break , cave , concede , contract , crumble , crumple , devote , fail , fall , flex , fold , fold up , give way , go , lend , open , recede , relax , relent , retire , retreat , sag , shrink , sink , slacken , surrender , weaken , address , apply , buckle down , cause , direct , do , engender , lead , make , occasion , throw , turn , contribute , hand , disburse , expend , lay out , outlay , pay , deal , commend , confide , relegate , trust , concentrate , dedicate , focus , admeasure , allocate , apportion , assign , lot , measure out , mete , act , dramatize , enact , perform , hold , stage , pass , spread , give forth , give off , give out , let off , let out , release , send forth , throw off Từ trái nghĩa

cụm động từ với give